Một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Pleiku ngày 04/01/2018
Số TT | MẶT HÀNG | ĐVT | Giá ngày 28/12/2017 | Giá ngày 04/01/2018 | Tăng/giảm | |
Số tiền (đồng) | % | |||||
1 | VÀNG, NGOẠI TỆ | |||||
Vàng 9999 bán ra | Đ/chỉ | 3,663,000 | 3,690,000 | +27,000 | +0.74 | |
Đô la Mỹ ( bán ra ) | Đ/usd | 22,715 | 22,800 | +85 | +0.37 | |
2 | NHIÊN LIỆU | |||||
Diesel 0,05% | Lít | 15,460 | 15,460 | 0 | 0.00 | |
Dầu hoả | 13,880 | 13,880 | 0 | 0.00 | ||
Xăng 92 | “ | 18,950 | 18,600 | -350 | -1.85 | |
Xăng 95 | “ | 19,860 | 19,860 | 0 | 0.00 | |
Gas Petrol 12 Kg | Đ/bình | 280,000 | 290,000 | +10,000 | +3.57 | |
Gas Petrol nas 12 Kg | “ | 315,000 | 330,000 | +15,000 | +4.76 | |
Gas saigon Petrol 12 kg | “ | 330,000 | 340,000 | +10,000 | +3.03 | |
VT Gas 12kg | 320,000 | 330,000 | +10,000 | +3.13 | ||
3 | PHÂN BÓN | |||||
Phân NPK ( Đầu trâu) | “ | 9,000 | 9,000 | 0 | 0.00 | |
Phân Kali (LX) | kg | 6,800 | 6,800 | 0 | 0.00 | |
4 | NÔNG SẢN | |||||
Cà phê nhân | Đ/kg | 36,500 | 37,000 | +500 | +1.37 | |
Tiêu hạt | “ | 71,000 | 70,000 | -1,000 | -1.41 | |
Cao su khô | “ | 3,500 | 3,500 | 0 | 0.00 | |
Mì lát | “ | 4,000 | 4,000 | 0 | 0.00 | |
5 | THỰC PHẨM CÔNG NGHỆ | |||||
Muối hạt i-ốt | Kg | 5,000 | 5,000 | 0 | 0.00 | |
Muối kết tinh i-ốt | “ | 6,000 | 6,000 | 0 | 0.00 | |
Gạo nếp L1 | “ | 27,500 | 27,500 | 0 | 0.00 | |
Gạo tẻ thường | ” | 12,500 | 12,500 | 0 | 0.00 | |
Gạo L1 | “ | 18,500 | 18,500 | 0 | 0.00 | |
Đường RS | “ | 15,000 | 15,000 | 0 | 0.00 | |
Dầu ăn neptun | lít | 42,000 | 42,000 | 0 | 0.00 | |
Đậu xanh hạt | “ | 26,000 | 26,000 | 0 | 0.00 | |
Rượu vang Thăng long | chai | 40,000 | 40,000 | 0 | 0.00 | |
Rượu vang Đà lạt | “ | 80,000 | 80,000 | 0 | 0.00 | |
Rượu Voka (Hà nội) | “ | 65,000 | 65,000 | 0 | 0.00 | |
Bia lon 333 | Đ/th | 230,000 | 235,000 | +5,000 | +2.17 | |
Bia lon Tiger | Đ/th | 297,000 | 303,000 | +6,000 | +2.02 | |
Bia heneken | Đ/th | 370,000 | 375,000 | +5,000 | +1.35 | |
6 | THỰC PHẨM TƯƠI SỐNG | |||||
Thịt heo đùi | kg | 100,000 | 100,000 | 0 | 0.00 | |
Thịt heo nạc | kg | 80,000 | 80,000 | 0 | 0.00 | |
Thịt bò l | “ | 250,000 | 250,000 | 0 | 0.00 | |
Cá thu | “ | 200,000 | 200,000 | 0 | 0.00 | |
Gà | “ | 130,000 | 130,000 | 0 | 0.00 | |
Vịt | “ | 65,000 | 65,000 | 0 | 0.00 | |
Trứng vịt | quả | 2,500 | 3,000 | +500 | +20.00 | |
Tôm loại I | Kg | 180,000 | 200,000 | +20,000 | +11.11 |
Tác giả bài viết: XTTM
Nguồn tin: Chi cục QLTT