Một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Pleiku ngày 11/01/2017
Số TT | MẶT HÀNG | ĐVT | Giá ngày 04/01/2018 | Giá ngày 11/01/2018 | Tăng/giảm | |
Số tiền (đồng) | % | |||||
1 | VÀNG, NGOẠI TỆ | |||||
Vàng 9999 bán ra | Đ/chỉ | 3,690,000 | 3,659,000 | -31,000 | -0.84 | |
Đô la Mỹ ( bán ra ) | Đ/usd | 22,800 | 22,780 | -20 | -0.09 | |
2 | NHIÊN LIỆU | |||||
Diesel 0,05% | Lít | 15,460 | 15,830 | +370 | +2.39 | |
Dầu hoả | 13,880 | 14,390 | +510 | +3.67 | ||
Xăng 92 | “ | 18,600 | 18,600 | +0 | +0.00 | |
Xăng 95 | “ | 19,860 | 20,690 | +830 | +4.18 | |
Gas Petrol 12 Kg | Đ/bình | 290,000 | 310,000 | +20,000 | +6.90 | |
Gas Petrol nas 12 Kg | “ | 330,000 | 335,000 | +5,000 | +1.52 | |
Gas saigon Petrol 12 kg | “ | 340,000 | 345,000 | +5,000 | +1.47 | |
VT Gas 12kg | 330,000 | 335,000 | +5,000 | +1.52 | ||
3 | PHÂN BÓN | |||||
Phân NPK ( Đầu trâu) | kg | 9,000 | 9,000 | 0 | 0.00 | |
Phân Kali (LX) | kg | 6,800 | 6,800 | 0 | 0.00 | |
4 | NÔNG SẢN | |||||
Cà phê nhân | Đ/kg | 37,000 | 36,800 | -200 | -0.54 | |
Tiêu hạt | “ | 70,000 | 63,000 | -7,000 | -10.00 | |
Cao su khô | “ | 3,500 | 3,500 | 0 | 0.00 | |
Mì lát | “ | 4,000 | 4,000 | 0 | 0.00 | |
5 | THỰC PHẨM CÔNG NGHỆ | |||||
Muối hạt i-ốt | Kg | 5,000 | 5,000 | 0 | 0.00 | |
Muối kết tinh i-ốt | “ | 6,000 | 6,000 | 0 | 0.00 | |
Gạo nếp L1 | “ | 27,500 | 27,500 | 0 | 0.00 | |
Gạo tẻ thường | ” | 12,500 | 12,500 | 0 | 0.00 | |
Gạo L1 | “ | 18,500 | 18,500 | 0 | 0.00 | |
Đường RS | “ | 15,000 | 15,000 | 0 | 0.00 | |
Dầu ăn neptun | lít | 42,000 | 42,000 | 0 | 0.00 | |
Đậu xanh hạt | kg | 26,000 | 26,000 | 0 | 0.00 | |
Rượu vang Thăng long | chai | 40,000 | 40,000 | 0 | 0.00 | |
Rượu vang Đà lạt | “ | 80,000 | 80,000 | 0 | 0.00 | |
Rượu Voka (Hà nội) | “ | 65,000 | 67,000 | +2,000 | +3.08 | |
Bia lon 333 | Đ/th | 235,000 | 235,000 | 0 | 0.00 | |
Bia lon Tiger | Đ/th | 303,000 | 310,000 | +7,000 | +2.31 | |
Bia heneken | Đ/th | 375,000 | 380,000 | +5,000 | +1.33 | |
6 | THỰC PHẨM TƯƠI SỐNG | |||||
Thịt heo đùi | kg | 100,000 | 100,000 | 0 | 0.00 | |
Thịt heo nạc | kg | 80,000 | 80,000 | 0 | 0.00 | |
Thịt bò l | “ | 250,000 | 250,000 | 0 | 0.00 | |
Cá thu | “ | 200,000 | 200,000 | 0 | 0.00 | |
Gà | “ | 130,000 | 140,000 | +10,000 | +7.69 | |
Vịt | “ | 65,000 | 70,000 | +5,000 | +7.69 | |
Trứng vịt | quả | 3,000 | 3,000 | 0 | 0.00 | |
Tôm loại I | Kg | 200,000 | 220,000 | +20,000 | +10.00 |
Tác giả bài viết: XTTM
Nguồn tin: Chi cục QLTT