Thứ Sáu, 29 Tháng Ba, 2024
Trang chủGiá Cả Thị TrườngGiá cả thị trường tỉnh Gia Lai ngày 11/01/2017

Giá cả thị trường tỉnh Gia Lai ngày 11/01/2017

Một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Pleiku ngày 11/01/2017
Số TT MẶT HÀNG   ĐVT Giá ngày   04/01/2018 Giá ngày   11/01/2018 Tăng/giảm
Số tiền (đồng) %
1 VÀNG, NGOẠI TỆ
Vàng 9999 bán ra Đ/chỉ 3,690,000 3,659,000 -31,000 -0.84
Đô la Mỹ ( bán ra ) Đ/usd 22,800 22,780 -20 -0.09
2 NHIÊN LIỆU
Diesel 0,05% Lít 15,460 15,830 +370 +2.39
Dầu hoả 13,880 14,390 +510 +3.67
Xăng 92 18,600 18,600 +0 +0.00
Xăng 95 19,860 20,690 +830 +4.18
Gas Petrol 12 Kg Đ/bình 290,000 310,000 +20,000 +6.90
Gas Petrol nas 12 Kg 330,000 335,000 +5,000 +1.52
Gas saigon Petrol 12 kg 340,000 345,000 +5,000 +1.47
VT Gas 12kg 330,000 335,000 +5,000 +1.52
3 PHÂN BÓN
Phân NPK ( Đầu trâu) kg 9,000 9,000 0 0.00
Phân Kali (LX) kg 6,800 6,800 0 0.00
4 NÔNG SẢN
Cà phê nhân Đ/kg 37,000 36,800 -200 -0.54
Tiêu hạt 70,000 63,000 -7,000 -10.00
Cao su khô 3,500 3,500 0 0.00
Mì lát 4,000 4,000 0 0.00
5 THỰC PHẨM CÔNG NGHỆ
Muối hạt i-ốt Kg 5,000 5,000 0 0.00
Muối kết tinh i-ốt 6,000 6,000 0 0.00
Gạo nếp L1 27,500 27,500 0 0.00
Gạo tẻ thường 12,500 12,500 0 0.00
Gạo L1 18,500 18,500 0 0.00
Đường RS 15,000 15,000 0 0.00
Dầu ăn neptun lít 42,000 42,000 0 0.00
Đậu xanh hạt kg 26,000 26,000 0 0.00
Rượu vang Thăng long chai 40,000 40,000 0 0.00
Rượu vang Đà lạt 80,000 80,000 0 0.00
Rượu Voka (Hà nội) 65,000 67,000 +2,000 +3.08
Bia lon 333 Đ/th 235,000 235,000 0 0.00
Bia lon Tiger Đ/th 303,000 310,000 +7,000 +2.31
Bia heneken Đ/th 375,000 380,000 +5,000 +1.33
6 THỰC PHẨM TƯƠI SỐNG
Thịt heo đùi kg 100,000 100,000 0 0.00
Thịt heo nạc kg 80,000 80,000 0 0.00
Thịt bò l 250,000 250,000 0 0.00
Cá thu 200,000 200,000 0 0.00
130,000 140,000 +10,000 +7.69
Vịt 65,000 70,000 +5,000 +7.69
Trứng vịt quả 3,000 3,000 0 0.00
Tôm loại I Kg 200,000 220,000 +20,000 +10.00


Tác giả bài viết: XTTM
Nguồn tin: Chi cục QLTT

Cùng chuyên mục

Giá Cả Thị Trường

Bài Viết Mới