Thứ Ba, 23 Tháng Tư, 2024
Trang chủGiá Cả Thị TrườngGiá cả thị trường tỉnh Gia Lai ngày 31/05/2018

Giá cả thị trường tỉnh Gia Lai ngày 31/05/2018

Giá cả thị trường tỉnh Gia Lai ngày 31/05/2018
Số TT MẶT HÀNG   ĐVT Giá ngày 24/05/2018 Giá ngày 31/05/2018 Tăng/giảm
Số tiền (đồng) %
I Vàng, ngoại tệ
Vàng 9999 bán ra Đ/chỉ 3,672,000 3,670,000 2,000 -0.05
Đô la Mỹ Đ/usd 22,810 22,855 45 0.20
II Nhiên liệu
Diesel 0,5% Lít 18,040 18,040 0 0.00
Dầu hoả Lít 16,760 16,760 0 0.00
Xăng E5 Ron 92 Lít 20,330 20,330 0 0.00
Xăng 95 Lít 21,940 21,940 0 0.00
Gas Petrol 12 Kg Đ/bình 290,000 290,000 0 0.00
Gas Petrolnas 12 Kg 330,000 330,000 0 0.00
Gas saigon Petrol 12 kg 280,000 280,000 0 0.00
VT Gas 12kg 260,000 260,000 0 0.00
III Phân bón
Phân NPK ( Đầu trâu) 7,000 7,000 0 0.00
Phân Kali ( LX) kg 8,000 8,000 0 0.00
Phân Urê Phú Mỹ kg 8,200 8,200 0 0.00
IV Nông sản
Cà phê nhân Đ/kg 36,400 36,300 100 -0.27
Tiêu hạt 58,000 57,000 1,000 -1.72
Cao su khô 3,500 3,500 0 0.00
Mì lát 4,000 4,000 0 0.00
V Thực phẩm công nghệ
Muối hạt i-ốt Kg 5,000 5,000 0 0.00
Muối kết tinh i-ốt 6,000 6,000 0 0.00
Gạo nếp L1 25,000 25,000 0 0.00
Gạo tẻ thường 12,000 12,000 0 0.00
Gạo L1 17,500 17,500 0 0.00
Đường RS 20,000 20,000 0 0.00
Dầu ăn neptun lít 45,000 45,000 0 0.00
Đậu xanh hạt 25,000 25,000 0 0.00
Rượu vang Thăng long chai 42,000 42,000 0 0
Rượu vang Đà lạt 80,000 80,000 0 0
Rượu Voka (Hà nội) 70,000 70,000 0 0
Bia lon 333 Đ/th 230,000 230,000 0 0.00
Bia lon Tiger Đ/th 305,000 305,000 0 0.00
Bia heneken Đ/th 375,000 375,000 0 0.00
Bánh kẹo các loại đ/kg           70,000           70,000 0 0.00
VI Thực phẩm tươi sống
Thịt heo đùi kg 90,000 90,000 0 0.00
Thịt heo nạc kg 80,000 80,000 0 0.00
Thịt bò l 250,000 250,000 0 0.00
Cá thu 200,000 200,000 0 0.00
Kg 110,000 110,000 0 0.00
Vịt Con 75,000 75,000 0 0.00
Trứng vịt quả 2,500 2,500 0 0.00
Tôm loại I Kg 200,000 200,000 0 0.00


Tác giả bài viết: XTTM
Nguồn tin: Chi cục QLTT

Cùng chuyên mục

Giá Cả Thị Trường

Bài Viết Mới