Thứ Bảy, 20 Tháng Tư, 2024
Trang chủGiá Cả Thị TrườngGiá cả thị trường tỉnh Gia Lai ngày 4/10/2018

Giá cả thị trường tỉnh Gia Lai ngày 4/10/2018

Giá cả thị trường tỉnh Gia Lai ngày 4/10/2018
Số TT MẶT HÀNG   ĐVT Giá ngày 27/09/2018 Giá ngày 04/10/2018 Tăng/giảm
Số tiền (đồng) %
I Nhiên liệu
Diesel 0,5% Lít 18,480 18,480 0 0.00
Dầu hoả Lít 17,010 17,010 0 0.00
Xăng E5 Ron 92 Lít 20,630 20,630 0 0.00
Xăng 95 Lít 22,200 22,200 0 0.00
Gas Petrol 12 Kg Đ/bình 313,000 280,000 33,000 -10.54
Gas Petrolnas 12 Kg 363,000 363,000 0 0.00
Gas saigon Petrol 12 kg 365,000 365,000 0 0.00
VT Gas 12kg 387,000 366,000 21,000 -5.43
II Phân bón
Phân NPK ( Đầu trâu) kg 5,300 5,300 0 0.00
Phân Kali ( LX) kg 7,000 7,000 0 0.00
Phân Urê Phú Mỹ kg 7,100 7,100 0 0.00
III Vàng, ngoại tệ
Vàng 9999 bán ra Đ/chỉ 3,470,000 3,470,000 0 0.00
Đô la Mỹ Đ/usd 23,500 22,720 780 -3.32
IV Nông sản
Cà phê nhân Đ/kg 32,800 34,300 1,500 4.57
Tiêu hạt 50,500 51,000 500 0.99
Cao su khô 3,500 3,500 0 0.00
Mì lát 4,000 4,000 0 0.00
V Thực phẩm công nghệ
Muối hạt i-ốt Kg 5,000 5,000 0 0.00
Muối kết tinh i-ốt 6,000 6,000 0 0.00
Gạo nếp L1 25,000 25,000 0 0.00
Gạo tẻ thường 12,000 12,000 0 0.00
Gạo L1 17,500 17,500 0 0.00
Đường RS 20,000 20,000 0 0.00
Dầu ăn neptun lít 45,000 45,000 0 0.00
Rượu vang Thăng Long chai 42,000 42,000 0 0
Rượu vang Đà Lạt 80,000 80,000 0 0
Rượu Voka (Hà Nội) 70,000 70,000 0 0
Bia lon 333 Đ/th 230,000 230,000 0 0.00
Bia lon Tiger Đ/th 307,000 307,000 0 0.00
Bia heneken Đ/th 367,000 367,000 0 0.00
Bánh kẹo các loại đ/kg      70,000      70,000 0 0.00
VI Thực phẩm tươi sống
Thịt heo đùi kg 90,000 90,000 0 0.00
Thịt heo nạc kg 80,000 80,000 0 0.00
Thịt bò l 250,000 250,000 0 0.00
Cá thu 200,000 200,000 0 0.00
Kg 110,000 110,000 0 0.00
Vịt Con 75,000 75,000 0 0.00
Trứng vịt quả 2,500 2,500 0 0.00
Tôm loại I Kg 200,000 200,000 0 0.00
Đậu xanh hạt 25,000 25,000 0 0.00


Tác giả bài viết: XTTM
Nguồn tin: Chi cục QLTT

Cùng chuyên mục

Giá Cả Thị Trường

Bài Viết Mới