Một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Pleiku ngày 22/03/2018
Số TT | MẶT HÀNG | ĐVT | Giá ngày 15/03/2018 | Giá ngày 22/03/2018 | Tăng/giảm | Ghi chú | |
Số tiền (đồng) | % | ||||||
1 | VÀNG, NGOẠI TỆ | ||||||
Vàng 9999 bán ra | Đ/chỉ | 3,700,000 | 3,700,000 | 0 | 0.00 | ||
Đô la Mỹ | Đ/usd | 22,795 | 22,850 | 55 | 0.24 | ||
2 | NHIÊN LIỆU | ||||||
Diesel 0,5% | Lít | 16,020 | 16,020 | 0 | 0.00 | ||
Dầu hoả | Lít | 14,850 | 14,850 | 0 | 0.00 | ||
Xăng E5 Ron 92 | Lít | 18,700 | 18,700 | 0 | |||
Xăng 95 | Lít | 20,580 | 20,580 | 0 | 0.00 | ||
Gas Petrol 12 Kg | Đ/bình | 315,000 | 290,000 | 25,000 | -7.94 | ||
Gas Petrolnas 12 Kg | “ | 290,000 | 336,000 | 46,000 | 15.86 | ||
Gas saigon Petrol 12 kg | 285,000 | 280,000 | 5,000 | -1.75 | |||
VT Gas 12kg | 275,000 | 260,000 | 15,000 | -5.45 | |||
3 | PHÂN BÓN | ||||||
Phân NPK ( Đầu trâu) | “ | 7,000 | 7,000 | 0 | 0.00 | ||
Phân Kali ( LX) | kg | 8,000 | 8,000 | 0 | 0.00 | ||
Phân Urê Phú Mỹ | kg | 8,250 | 8,250 | 0 | 0.00 | ||
4 | NÔNG SẢN | ||||||
Cà phê nhân | Đ/kg | 37,300 | 37,200 | 100 | -0.27 | ||
Tiêu hạt | “ | 56,000 | 50,000 | 6,000 | -10.71 | ||
Cao su khô | “ | 3,500 | 3,500 | 0 | 0.00 | ||
Mì lát | “ | 4,000 | 4,000 | 0 | 0.00 | ||
5 | THỰC PHẨM CÔNG NGHỆ | ||||||
Muối hạt i-ốt | Kg | 5,000 | 5,000 | 0 | 0.00 | ||
Muối kết tinh i-ốt | “ | 6,000 | 6,000 | 0 | 0.00 | ||
Gạo nếp L1 | “ | 25,000 | 25,000 | 0 | 0.00 | ||
Gạo tẻ thường | ” | 12,000 | 12,000 | 0 | 0.00 | ||
Gạo L1 | “ | 17,500 | 17,500 | 0 | 0.00 | ||
Đường RS | “ | 20,000 | 20,000 | 0 | 0.00 | ||
Dầu ăn neptun | lít | 45,000 | 45,000 | 0 | 0.00 | ||
Đậu xanh hạt | “ | 25,000 | 25,000 | 0 | 0.00 | ||
Rượu vang Thăng Long | chai | 42,000 | 42,000 | 0 | 0 | ||
Rượu vang Đà Lạt | “ | 80,000 | 80,000 | 0 | 0 | ||
Rượu Voka (Hà Nội) | “ | 70,000 | 70,000 | 0 | 0 | ||
Bia lon 333 | Đ/th | 230,000 | 230,000 | 0 | 0.00 | ||
Bia lon Tiger | Đ/th | 305,000 | 305,000 | 0 | 0.00 | ||
Bia Heneken | Đ/th | 375,000 | 375,000 | 0 | 0.00 | ||
Bánh kẹo các loại | đ/kg | 70,000 | 70,000 | 0 | 0.00 | ||
6 | THỰC PHẨM TƯƠI SỐNG | ||||||
Thịt heo đùi | kg | 90,000 | 90,000 | 0 | 0.00 | ||
Thịt heo nạc | kg | 80,000 | 80,000 | 0 | 0.00 | ||
Thịt bò l | “ | 250,000 | 250,000 | 0 | 0.00 | ||
Cá thu | “ | 200,000 | 200,000 | 0 | 0.00 | ||
Gà | Kg | 110,000 | 110,000 | 0 | 0.00 | ||
Vịt | Con | 75,000 | 75,000 | 0 | 0.00 | ||
Trứng vịt | quả | 2,500 | 2,500 | 0 | 0.00 | ||
Tôm loại I | Kg | 200,000 | 200,000 | 0 | 0.00 |
Tác giả bài viết: XTTM
Nguồn tin: Chi cục QLTT