Thứ Sáu, 3 Tháng Năm, 2024
Trang chủGiá Cả Thị TrườngThông tin giá cả thị trường tỉnh Gia Lai ngày 12/4/2018

Thông tin giá cả thị trường tỉnh Gia Lai ngày 12/4/2018

Thông tin giá cả thị trường tỉnh Gia Lai ngày 12/4/2018

Số TT MẶT HÀNG   ĐVT Giá ngày 05/4/2018 Giá ngày 12/4/2018 Tăng/giảm
Số tiền (đồng) %
1 Vàng, ngoại tệ
Vàng 9999 bán ra Đ/chỉ 3,716,000 3,690,000 26,000 -0.70
Đô la Mỹ Đ/usd 22,845 22,825 20 -0.09
2 Nhiên liệu
Diesel 0,5% Lít 16,020 16,670 650 4.06
Dầu hoả Lít 14,850 15,830 980 6.60
Xăng E5 Ron 92 Lít 18,700 19,300 600 3.21
Xăng 95 Lít 20,580 20,910 330 1.60
Gas Petrol 12 Kg Đ/bình 285,000 285,000 0 0.00
Gas Petrolnas 12 Kg 335,000 335,000 0 0.00
Gas Saigon Petrol 12 kg 280,000 280,000 0 0.00
VT Gas 12kg 260,000 260,000 0 0.00
3 Phân bón
Phân NPK ( Đầu trâu) 6,900 6,900 0 0.00
Phân Kali ( LX) kg 7,900 7,900 0 0.00
Phân Urê Phú Mỹ kg 8,200 8,200 0 0.00
4 Nông sản
Cà phê nhân Đ/kg 36,900 36,600 300 -0.81
Tiêu hạt 54,000 57,000 3,000 5.56
Cao su khô 3,500 3,500 0 0.00
Mì lát 4,000 4,000 0 0.00
5 Thực phẩm công nghệ
Muối hạt i-ốt Kg 5,000 5,000 0 0.00
Muối kết tinh i-ốt 6,000 6,000 0 0.00
Gạo nếp L1 25,000 25,000 0 0.00
Gạo tẻ thường 12,000 12,000 0 0.00
Gạo L1 17,500 17,500 0 0.00
Đường RS 20,000 20,000 0 0.00
Dầu ăn Neptun lít 45,000 45,000 0 0.00
Đậu xanh hạt 25,000 25,000 0 0.00
Rượu vang Thăng Long chai 42,000 42,000 0 0.00
Rượu vang Đà Lạt 80,000 80,000 0 0.00
Rượu Voka (Hà Nội) 70,000 70,000 0 0.00
Bia lon 333 Đ/th 230,000 230,000 0 0.00
Bia lon Tiger Đ/th 305,000 305,000 0 0.00
Bia Heneken Đ/th 375,000 375,000 0 0.00
Bánh kẹo các loại đ/kg     70,000     70,000 0 0.00
6 Thực phẩm tươi sống
Thịt heo đùi kg 90,000 90,000 0 0.00
Thịt heo nạc kg 80,000 80,000 0 0.00
Thịt bò l 250,000 250,000 0 0.00
Cá thu 200,000 200,000 0 0.00
Kg 110,000 110,000 0 0.00
Vịt Con 75,000 75,000 0 0.00
Trứng vịt quả 2,500 2,500 0 0.00
Tôm loại I Kg 200,000 200,000 0 0.00


Tác giả bài viết: XTTM
Nguồn tin: Chi cục QLTT

Cùng chuyên mục

Giá Cả Thị Trường

Bài Viết Mới