Thông tin giá cả thị trường tỉnh Gia Lai ngày 19/4/2018
Số TT | MẶT HÀNG | ĐVT | Giá ngày 12/04/2018 | Giá ngày 19/04/2018 | Tăng/giảm | |
Số tiền (đồng) | % | |||||
I | VÀNG, NGOẠI TỆ | |||||
Vàng 9999 bán ra | Đ/chỉ | 3,690,000 | 3,730,000 | 40,000 | 1.1 | |
Đô la Mỹ | Đ/usd | 22,825 | 22,805 | 20 | -0.1 | |
II | NHIÊN LIỆU | |||||
Diesel 0,5% | Lít | 16,670 | 16,670 | 0 | 0.0 | |
Dầu hoả | Lít | 15,380 | 15,380 | 0 | 0.0 | |
Xăng E5 Ron 92 | Lít | 19,300 | 19,300 | 0 | ||
Xăng 95 | Lít | 20,910 | 20,910 | 0 | 0.0 | |
Gas Petrol 12 Kg | Đ/bình | 285,000 | 280,000 | 5,000 | -1.8 | |
Gas Petrolnas 12 Kg | Đ/bình | 335,000 | 330,000 | 5,000 | -1.5 | |
Gas saigon Petrol 12 kg | Đ/bình | 280,000 | 280,000 | 0 | 0.0 | |
VT Gas 12kg | Đ/bình | 260,000 | 260,000 | 0 | 0.0 | |
III | PHÂN BÓN | |||||
Phân NPK ( Đầu trâu) | kg | 6,900 | 7,000 | 100 | 1.4 | |
Phân Kali ( LX) | kg | 7,900 | 8,000 | 100 | 1.3 | |
Phân Urê Phú Mỹ | kg | 8,200 | 8,200 | 0 | 0.0 | |
IV | NÔNG SẢN | |||||
Cà phê nhân | Đ/kg | 36,600 | 36,900 | 300 | 0.8 | |
Tiêu hạt | “ | 57,000 | 60,000 | 3,000 | 5.3 | |
Cao su khô | “ | 3,500 | 3,500 | 0 | 0.0 | |
Mì lát | “ | 4,000 | 4,000 | 0 | 0.0 | |
V | THỰC PHẨM CÔNG NGHỆ | |||||
Muối hạt i-ốt | Kg | 5,000 | 5,000 | 0 | 0.0 | |
Muối kết tinh i-ốt | “ | 6,000 | 6,000 | 0 | 0.0 | |
Gạo nếp L1 | “ | 25,000 | 25,000 | 0 | 0.0 | |
Gạo tẻ thường | ” | 12,000 | 12,000 | 0 | 0.0 | |
Gạo L1 | “ | 17,500 | 17,500 | 0 | 0.0 | |
Đường RS | “ | 20,000 | 20,000 | 0 | 0.0 | |
Dầu ăn neptun | lít | 45,000 | 45,000 | 0 | 0.0 | |
Đậu xanh hạt | “ | 25,000 | 25,000 | 0 | 0.0 | |
Rượu vang Thăng Long | chai | 42,000 | 42,000 | 0 | 0.0 | |
Rượu vang Đà Lạt | “ | 80,000 | 80,000 | 0 | 0.0 | |
Rượu Voka (Hà Nội) | “ | 70,000 | 70,000 | 0 | 0.0 | |
Bia lon 333 | Đ/th | 230,000 | 230,000 | 0 | 0.0 | |
Bia lon Tiger | Đ/th | 305,000 | 305,000 | 0 | 0.0 | |
Bia Heneken | Đ/th | 375,000 | 375,000 | 0 | 0.0 | |
Bánh kẹo các loại | đ/kg | 70,000 | 70,000 | 0 | 0.0 | |
VI | THỰC PHẨM TƯƠI SỐNG | |||||
Thịt heo đùi | kg | 90,000 | 90,000 | 0 | 0.0 | |
Thịt heo nạc | kg | 80,000 | 80,000 | 0 | 0.0 | |
Thịt bò l | “ | 250,000 | 250,000 | 0 | 0.0 | |
Cá thu | “ | 200,000 | 200,000 | 0 | 0.0 | |
Gà | Kg | 110,000 | 110,000 | 0 | 0.0 | |
Vịt | Con | 75,000 | 75,000 | 0 | 0.0 | |
Trứng vịt | quả | 2,500 | 2,500 | 0 | 0.0 | |
Tôm loại I | Kg | 200,000 | 200,000 | 0 | 0.0 | |
Tác giả bài viết: XTTM
Nguồn tin: Chi cục QLTT