Số TT | MẶT HÀNG | ĐVT | Giá tuần trước | Giá tuần này | Tăng/giảm | |
Số tiền (đồng) | % | |||||
I | NHIÊN LIỆU | |||||
Diesel 0,5% | Lít | 15.470 | 15.070 | 400 | ||
Dầu hoả | 14.220 | 13.940 | 280 | |||
Xăng E5 Ron92 | “ | 18.870 | 18.700 | 170 | ||
Xăng 95 | “ | 19.760 | 19.500 | 260 | ||
Gas Petrol 12 Kg | Đ/bình | 320.000 | 320.000 | 0 | ||
Gas Petrol nas 12 Kg | “ | 390.000 | 390.000 | 0 | ||
Gas saigon Petrol 12 kg | 280.000 | 280.000 | 0 | |||
VT Gas 12kg | 280.000 | 280.000 | 0 | |||
II | PHÂN BÓN | |||||
Phân NPK ( Đầu trâu) | “ | 9.000 | 9.000 | 0 | ||
Phân Kali ( LX) | kg | 7.150 | 7.150 | 0 | ||
III | VÀNG, NGOẠI TỆ | |||||
Vàng 9999 bán ra | Đ/chỉ | 4.740.000 | 4.695.000 | 45.000 | ||
Đô la Mỹ | Đ/usd | 23.315 | 23.285 | 30 | ||
Cà phê nhân | Đ/kg | 31.400 | 31.600 | 200 | ||
IV | NÔNG SẢN | |||||
Tiêu hạt | “ | 37.000 | 37.500 | 500 | ||
Cao su khô | “ | 3.500 | 3.500 | 0 | ||
Mì lát | “ | 4.000 | 4.000 | 0 | ||
V | THỰC PHẨM CÔNG NGHỆ | |||||
Muối hạt i-ốt | Kg | 5.000 | 5.000 | 0 | ||
Muối kết tinh i-ốt | “ | 6.000 | 6.000 | 0 | ||
Gạo nếp L1 | “ | 25.000 | 25.000 | 0 | ||
Gạo tẻ thường | ” | 12.000 | 12.000 | 0 | ||
Gạo L1 | “ | 17.500 | 17.500 | 0 | ||
Đường RS | “ | 19.000 | 19.000 | 0 | ||
Dầu ăn neptun | lít | 44.000 | 44.000 | 0 | ||
Đậu xanh hạt | “ | 25.000 | 25.000 | 0 | ||
Rượu vang Thăng Long | chai | 50.000 | 50.000 | 0 | ||
Rượu vang Đà Lạt | “ | 75.000 | 75.000 | 0 | ||
Rượu Voka (Hà Nội) | “ | 70.000 | 70.000 | 0 | ||
Bia lon 333 | Đ/th | 225.000 | 225.000 | 0 | ||
Bia lon Tiger | Đ/th | 310.000 | 310.000 | 0 | ||
Bia heneken | Đ/th | 395.000 | 395.000 | 0 | ||
Hạt dưa | đ/kg | 140.000 | 140.000 | 0 | ||
Hạt hướng dương | đ/kg | 95.000 | 95.000 | 0 | ||
Mứt gừng | đ/kg | 150.000 | 150.000 | 0 | ||
Mứt dừa | đ/kg | 130.000 | 130.000 | 0 | ||
Mứt nho khô | đ/kg | 170.000 | 170.000 | 0 | ||
Bánh kẹo các loại | đ/kg | 75.000 | 75.000 | 0 | ||
VI | THỰC PHẨM TƯƠI SỐNG | |||||
Thịt heo đùi | kg | 130.000 | 130.000 | 0 | ||
Thịt heo nạc | kg | 120.000 | 120.000 | 0 | ||
Thịt bò l | “ | 250.000 | 250.000 | 0 | ||
Cá thu | “ | 200.000 | 200.000 | 0 | ||
Gà | Con | 130.000 | 130.000 | 0 | ||
Vịt | Con | 80.000 | 80.000 | 0 | ||
Trứng vịt | quả | 2.500 | 2.500 | 0 | ||
Tôm loại I | Kg | 220.000 | 220.000 | 0 | ||
Theo Tipcgialai.vn