Giá cả một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn tỉnh Gia Lai ngày 4/4/2019
Số TT | MẶT HÀNG | ĐVT | Giá tuần trước | Giá tuần này | Tăng/giảm | |
Số tiền (đồng) | % | |||||
I | VÀNG, NGOẠI TỆ | |||||
Vàng 9999 bán ra | Đ/chỉ | 3.690.000 | 3.652.000 | 38.000 | ||
Đô la Mỹ | Đ/usd | 23.245 | 23.250 | 5 | ||
II | NHIÊN LIỆU | |||||
Diesel 0,5% | Lít | 16.170 | 17.420 | 1.250 | ||
Dầu hoả | 15.170 | 16.280 | 1.110 | |||
Xăng E5 Ron92 | “ | 17.550 | 18.950 | 1.400 | ||
Xăng 95 | “ | 18.910 | 20.430 | 1.520 | ||
Gas Petrol 12 Kg | Đ/bình | 320.000 | 320.000 | 0 | ||
Gas Petrol nas 12 Kg | “ | 380.000 | 380.000 | 0 | ||
Gas saigon Petrol 12 kg | 349.000 | 349.000 | 0 | |||
VT Gas 12kg | 320.000 | 320.000 | 0 | |||
III | PHÂN BÓN | |||||
Phân NPK ( Đầu trâu) | “ | 5.600 | 5.600 | 0 | ||
Phân Kali ( LX) | kg | 7.200 | 7.200 | 0 | ||
IV | NÔNG SẢN | |||||
Cà phê nhân | Đ/kg | 32.900 | 32.300 | 600 | ||
Tiêu hạt | “ | 44.000 | 43.000 | 1.000 | ||
Cao su khô | “ | 3.500 | 3.500 | 0 | ||
Mì lát | “ | 4.000 | 4.000 | 0 | ||
V | THỰC PHẨM CÔNG NGHỆ | |||||
Muối hạt i-ốt | Kg | 5.000 | 5.000 | 0 | ||
Muối kết tinh i-ốt | “ | 6.000 | 6.000 | 0 | ||
Gạo nếp L1 | “ | 25.000 | 25.000 | 0 | ||
Gạo tẻ thường | ” | 12.000 | 12.000 | 0 | ||
Gạo L1 | “ | 17.500 | 17.500 | 0 | ||
Đường RS | “ | 19.000 | 19.000 | 0 | ||
Dầu ăn neptun | lít | 44.000 | 44.000 | 0 | ||
Đậu xanh hạt | “ | 25.000 | 25.000 | 0 | ||
Rượu vang Thăng long | chai | 50.000 | 50.000 | 0 | ||
Rượu vang Đà lạt | “ | 75.000 | 75.000 | 0 | ||
Rượu Voka (Hà nội) | “ | 70.000 | 70.000 | 0 | ||
Bia lon 333 | Đ/th | 225.000 | 225.000 | 0 | ||
Bia lon Tiger | Đ/th | 310.000 | 310.000 | 0 | ||
Bia heneken | Đ/th | 375.000 | 375.000 | 0 | ||
Hạt dưa | đ/kg | 110.000 | 110.000 | 0 | ||
Hạt hướng dương | đ/kg | 95.000 | 95.000 | 0 | ||
Mứt gừng | đ/kg | 120.000 | 120.000 | 0 | ||
Mứt dừa | đ/kg | 110.000 | 110.000 | 0 | ||
Mứt nho khô | đ/kg | 160.000 | 160.000 | 0 | ||
Bánh kẹo các loại | đ/kg | 75.000 | 75.000 | 0 | ||
VI | THỰC PHẨM TƯƠI SỐNG | |||||
Thịt heo đùi | kg | 100.000 | 100.000 | 0 | ||
Thịt heo nạc | kg | 90.000 | 90.000 | 0 | ||
Thịt bò l | “ | 250.000 | 250.000 | 0 | ||
Cá thu | “ | 200.000 | 200.000 | 0 | ||
Gà | Con | 130.000 | 130.000 | 0 | ||
Vịt | Con | 75.000 | 75.000 | 0 | ||
Trứng vịt | quả | 2.500 | 2.500 | 0 | ||
Tôm loại I | Kg | 200.000 | 200.000 | 0 |
Tác giả bài viết: XTTM
Nguồn tin: Chi cục QLTT